Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa
遠隔アクセス えんかくアクセス
truy cập từ xa
遠隔性 えんかくせい
từ xa
遠隔サイト えんかくサイト
khu vực ở xa
遠隔地 えんかくち
vùng đất xa xôi