遣り込める
やりこめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí

Bảng chia động từ của 遣り込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣り込める/やりこめるる |
Quá khứ (た) | 遣り込めた |
Phủ định (未然) | 遣り込めない |
Lịch sự (丁寧) | 遣り込めます |
te (て) | 遣り込めて |
Khả năng (可能) | 遣り込められる |
Thụ động (受身) | 遣り込められる |
Sai khiến (使役) | 遣り込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣り込められる |
Điều kiện (条件) | 遣り込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣り込めいろ |
Ý chí (意向) | 遣り込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣り込めるな |
遣り込める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り込める
のめり込む のめりこむ
mê tít; phục lăn; hoàn toàn bị lôi cuốn.
減り込む めりこむ
lõm vào, lún vào
塗り込める ぬりこめる
sơn đóng dấu (lên các thùng hàng)
降り込める ふりこめる
mưa (hoặc tuyết rơi)lớn đến nỗi không ra khỏi nhà được
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
水遣り みずやり
việc tưới nước
心遣り こころやり
sự để ý, sự quan tâm, sự chiếu cố; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm
遣り様 やりよう
cách xử lý sự việc