Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
宜 むべ うべ
truly, indeed
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
交宜
tình bạn, tình hữu nghị
事宜 じぎ ことむべ
phù hợp với thứ
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân