適齢期
てきれいき「THÍCH LINH KÌ」
☆ Danh từ
Tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn
彼女
は
適齢期
を
過
ぎている
Cô ấy đã qua tuổi kết hôn
結婚適齢期
に
達
する
Đã đến tuổi kết hôn
結婚適齢期
の
処女
Thiếu nữ đến tuổi lấy chồng
