遷移
せんい「THIÊN DI」
Chuyển tiếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển trang, di chuyển, chuyển tiếp, chuyển dịch

Từ đồng nghĩa của 遷移
noun
Bảng chia động từ của 遷移
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遷移する/せんいする |
Quá khứ (た) | 遷移した |
Phủ định (未然) | 遷移しない |
Lịch sự (丁寧) | 遷移します |
te (て) | 遷移して |
Khả năng (可能) | 遷移できる |
Thụ động (受身) | 遷移される |
Sai khiến (使役) | 遷移させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遷移すられる |
Điều kiện (条件) | 遷移すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遷移しろ |
Ý chí (意向) | 遷移しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遷移するな |
遷移 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遷移
遷移図 せんいず
sơ đồ chuyển tiếp
マルコフ遷移 マルコフせんい
sự chuyển tiếp markov
状態遷移 じょうたいせんい
chuyển tiếp trạng thái
遷移関数 せんいかんすう
hàm truyền
遷移元素 せんいげんそ
kim loại chuyển tiếp
遷移確率 せんいかくりつ
xác suất chuyển đổi (ví dụ: trong chuỗi markov)
一次遷移 いちじせんい
sự thiên di sơ cấp (thực vật)
遷移元素類 せんいげんそるい
phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)