選挙に出る
せんきょにでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tranh cử

Bảng chia động từ của 選挙に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選挙に出る/せんきょにでるる |
Quá khứ (た) | 選挙に出た |
Phủ định (未然) | 選挙に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 選挙に出ます |
te (て) | 選挙に出て |
Khả năng (可能) | 選挙に出られる |
Thụ động (受身) | 選挙に出られる |
Sai khiến (使役) | 選挙に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選挙に出られる |
Điều kiện (条件) | 選挙に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 選挙に出いろ |
Ý chí (意向) | 選挙に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 選挙に出るな |
選挙に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選挙に出る
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
選挙する せんきょ せんきょする
bầu lên
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
再選挙 さいせんきょ
sự bầu lại