Kết quả tra cứu 遺伝的浮動
Các từ liên quan tới 遺伝的浮動
遺伝的浮動
いでんてきふどう
☆ Cụm từ
◆ Sự phiêu bạt di truyền; sự trôi dạt di truyền
遺伝的浮動
は、
特定
の
遺伝子
が
集団内
で
偶然
に
変動
する
現象
を
指
します。
Sự phiêu bạt di truyền chỉ đến hiện tượng mà một số gen cụ thể biến đổi một cách ngẫu nhiên trong quần thể.

Đăng nhập để xem giải thích