Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼間遺尿症 ひるまいにょーしょー
đái dầm ban ngày
夜間遺尿症 やかんいにょーしょー
bệnh tiểu dầm ban đêm
遺尿 いにょう
chứng đái dầm
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)
夜尿症 やにょうしょう
chứng đái dầm.