避難
ひなん「TỊ NAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lánh nạn; sự tị nạn.

Từ đồng nghĩa của 避難
noun
Bảng chia động từ của 避難
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 避難する/ひなんする |
Quá khứ (た) | 避難した |
Phủ định (未然) | 避難しない |
Lịch sự (丁寧) | 避難します |
te (て) | 避難して |
Khả năng (可能) | 避難できる |
Thụ động (受身) | 避難される |
Sai khiến (使役) | 避難させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 避難すられる |
Điều kiện (条件) | 避難すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 避難しろ |
Ý chí (意向) | 避難しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 避難するな |