Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税金還付 ぜいきんかんぷ
sự trả lại thuế
還付 かんぷ
trở lại; sự phục hồi; sự trả lại
還付税 かんぷぜい
Hoàn trả lại thuế
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
還府金 かんふきん かんぷきん
hoàn trả, hoàn trả tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.