還暦横綱手数入り
かんれきよこづなでずいり
☆ Danh từ
Lễ trao nhẫn mừng sinh nhật lần thứ 60 của nhà cựu vô địch

還暦横綱手数入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 還暦横綱手数入り
還暦土俵入り かんれきどひょういり
một nghi thức trao nhẫn được thực hiện bởi một cựu yokozuna để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 60 của mình
還暦 かんれき
hoa giáp
手数入り でずいり てすういり
nghi lễ bước vào vòng thi đấu của võ sĩ sumo
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大還暦 だいかんれき
120th birthday
暦数 れきすう
phương pháp làm lịch; niên đại, niên số; số năm; số mệnh
横入り よこはいり よこいり
sự chen ngang