Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那珂湊焼きそば
焼きそば やきそば
phở xào.
支那そば しなそば
mì soba Trung Quốc
カップ焼きそば カップやきそば
mỳ xào ăn liền
焼そば やきそば
mỳ soba rán.
かた焼きそば かたやきそば
mỳ xào xoăn
焼きばめ やきばめ
lắp chặt bằng phương pháp nung nóng vật bao
かば焼き かばやき
Kabayaki (một món ăn trong ẩm thực Nhật Bản có thành phần chính lấy từ thịt lươn)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng