邦訳
ほうやく「BANG DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản dịch vào trong tiếng nhật

Bảng chia động từ của 邦訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 邦訳する/ほうやくする |
Quá khứ (た) | 邦訳した |
Phủ định (未然) | 邦訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 邦訳します |
te (て) | 邦訳して |
Khả năng (可能) | 邦訳できる |
Thụ động (受身) | 邦訳される |
Sai khiến (使役) | 邦訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 邦訳すられる |
Điều kiện (条件) | 邦訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 邦訳しろ |
Ý chí (意向) | 邦訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 邦訳するな |
邦訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邦訳
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
邦 くに
nước
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
東邦 とうほう
Nước phương đông.
同邦 どうほう どうくに
cùng nước đó