Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
閭門 りょもん
cổng làng
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày