郎女
いらつめ「LANG NỮ」
☆ Danh từ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ

郎女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郎女
女郎 めろう じょろう じょろ じょうろ
gái điếm
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
端女郎 はしじょろう
low class licensed prostitute (Edo period)
雪女郎 ゆきじょろう
nàng tiên tuyết; bà chúa tuyết
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
局女郎 つぼねじょろう
prostitute of the lowest class (Edo period)
格子女郎 こうしじょろう
một trong những hạng kỹ nữ thời Edo
見世女郎 みせじょろう
gái mại dâm bị giam trong một loại lồng (thời Edo)