郵便事業
ゆうびんじぎょう「BƯU TIỆN SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Dịch vụ bưu chính

郵便事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵便事業
郵便業務 ゆうびんぎょうむ
công việc bưu điện
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
郵便車 ゆうびんしゃ
xe thư.
郵便船 ゆうびんせん
thư từ đi thuyền