郵便屋
ゆうびんや「BƯU TIỆN ỐC」
☆ Danh từ
Người đưa thư
郵便屋
さんは
毎朝手紙
を
配達
する。
Người đưa thư chuyển thư mỗi sáng.
郵便屋
さんはもう
来
ましたか。
Người đưa thư đã đến chưa?
郵便屋
さんに
違
いない。
Nó phải là người đưa thư.

Từ đồng nghĩa của 郵便屋
noun