Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便料金 ゆうびんりょうきん
phí bưu điện.
郵便年金 ゆうびんねんきん
phụ cấp năm bưu điện
郵貯 ゆうちょ
tiết kiệm bưu điện
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
料金後納郵便 りょうきんこうのうゆうびん
bưu chính trả chậm
料金別納郵便 りょうきんべつのうゆうびん
thư đã trả bưu phí
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên