Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄭賽賽
賽銭 さいせん
sự cúng tiền
賽子 さいころ
cục xúc xắc
賽銭箱 さいせんばこ
hộp đựng tiền quyên góp, thùng công đức (ở chùa...)
御賽銭箱 おさいせんばこ
Hộp đựng tiền ở chùa
賽の河原 さいのかわら
dụ ngôn về những nỗ lực vô ích
賽は投げられた さいはなげられた
đâm lao thì phải theo lao
鄭箋 ていせん
bình luận trên (về) (quyển) sách (của) những thơ ca ngợi bởi zheng xuan
鄭声 ていせい ていごえ
âm nhạc (suy đồi) của nước Trịnh (thời Xuân Thu ở Trung Quốc)