配信
はいしん
「PHỐI TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân phối

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 配信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配信する/はいしんする |
Quá khứ (た) | 配信した |
Phủ định (未然) | 配信しない |
Lịch sự (丁寧) | 配信します |
te (て) | 配信して |
Khả năng (可能) | 配信できる |
Thụ động (受身) | 配信される |
Sai khiến (使役) | 配信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配信すられる |
Điều kiện (条件) | 配信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配信しろ |
Ý chí (意向) | 配信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配信するな |