配管工具セット
はいかんこうぐセット
☆ Danh từ
Bộ dụng cụ sửa ống nước
配管工具セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配管工具セット
工具セット こうぐセット
bộ dụng cụ
配管セット はいかんセット
bộ đặt ống dẫn
空調配管工具 くうちょうはいかんこうぐ
đồ dụng cụ cho việc lắp đặt ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
配管工 はいかんこう
thợ hàn chì
防爆工具セット ぼうばくこうぐセット
bộ dụng cụ chống nổ
絶縁工具セット ぜつえんこうぐセット
bộ dụng cụ cách điện
空調配管用工具 くうちょうはいかんようこうぐ
dụng cụ cho ống dẫn điều hòa không khí
水道配管用工具 すいどうはいかんようこうぐ
dụng cụ cho hệ thống ống nước