Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠実
忠実 ちゅうじつ まめ
chăm chỉ
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
忠実さ ちゅうじつさ
lòng chung thuỷ, tính trung thực
不忠実 ふちゅうじつ
Sự không trung thành; sự bội tín.
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
足忠実 あしまめ あしちゅうじつ
người hay trạng thái đi bộ không mệt mỏi