Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井米子
酒米 しゅまい さかまい さかごめ さけごめ
gạo nấu rượu
純米酒 じゅんまいしゅ
rượu gạo nguyên chất
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo
純米吟醸酒 じゅんまいぎんじょうしゅ
Rượu được ủ từ những hạt gạo tốt nhất
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.