Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美酒 びしゅ
Rượu cao cấp; mỹ tửu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
帆 ほ
thuyền buồm.
美酒に酔う びしゅによう
thưởng thức đồ uống ngon
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió