Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美酒 びしゅ
Rượu cao cấp; mỹ tửu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
美意識 びいしき
cảm nhận về cái đẹp; ý thức thẩm mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai