Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腿酒宴を催す たいしゅえんをもよおす
đình đám.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
御宴 ぎょえん
ngự yến.
離宴 りえん
tiệc chia tay
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
宴席 えんせき
bữa tiệc
球宴 きゅうえん
trận bóng chày gồm toàn những cầu thủ ngôi sao