醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
醤油粕 しょうゆかす
bã xì dầu, bánh tráng xì dầu
バター醤油 バターじょうゆ バターしょうゆ
nước tương bơ (kết hợp nước tương và bơ)
生醤油 きじょうゆ
nước xốt nước tương thuần khiết
砂糖醤油 さとうじょうゆ
nước tương đường
ポン酢醤油 ポンずしょうゆ
nước tương Ponzu