Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巴里 パリ
Paris
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài