重厚
じゅうこう ちょうこう「TRỌNG HẬU」
To lớn, đồ sộ
Thâm thúy, sâu sắc
☆ Tính từ đuôi な
Trang nghiêm, uy nghi

Từ trái nghĩa của 重厚
重厚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重厚
重厚長大 じゅうこうちょうだい
Từ mô tả về ngành công nghiệp hóa chất nặng như thép, đóng tàu, xi măng, hóa dầu và đặc điểm của chúng.
重厚長大産業 じゅうこうちょうだいさんぎょう
Ngành công nghiệp nặng.
厚 あつ
thickness
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn