重合
じゅうごう「TRỌNG HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trùng hợp

Bảng chia động từ của 重合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重合する/じゅうごうする |
Quá khứ (た) | 重合した |
Phủ định (未然) | 重合しない |
Lịch sự (丁寧) | 重合します |
te (て) | 重合して |
Khả năng (可能) | 重合できる |
Thụ động (受身) | 重合される |
Sai khiến (使役) | 重合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重合すられる |
Điều kiện (条件) | 重合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重合しろ |
Ý chí (意向) | 重合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重合するな |
重合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重合
重合率 じゅーごーりつ
tỷ lệ trùng hợp
縮重合 ちじみじゅーごー
phản ứng trùng ngưng
熱重合 ねつじゅーごー
sự polyme hóa nhiệt
重合体 じゅうごうたい じゅうがったい
chất trùng hợp, polime
付加重合 ふかじゅーごー
addition polymerization
乳化重合 にゅうかじゅうごう
emulsion polymerization
放射線重合 ほうしゃせんじゅうごう
radiation-induced polymerization, radiation polymerization
アクチン脱重合因子 アクチンだつじゅうごういんこ
actin depolymerizing factors (một họ các protein liên kết actin có liên quan đến sự khử trùng nhanh chóng của các vi sợi actin )