Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi
同朋 どうぼう どうほう
những bạn; những thành viên (bạn)
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
松 まつ マツ
cây thông.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại