重炭酸ナトリウム
じゅうたんさんナトリウム
☆ Danh từ
Banking soda (Tên thường gọi của natri bicacbonat )

重炭酸ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重炭酸ナトリウム
炭酸ナトリウム たんさんナトリウム
natri cacbonat (còn gọi là soda, là một loại muối cacbonat của natri có công thức hóa học là Na₂CO₃)
重クロム酸ナトリウム じゅうクロムさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium dichromate (Na2Cr2O7)
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
重炭酸ソーダ じゅうたんさんソーダ じゅうたんさんそーだ
thuốc muối (sodium bicarbonate)
重炭酸塩 じゅうたんさんえん
hợp chất hóa học bicacbonat
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate