重複する
じゅうふく ちょうふく「TRỌNG PHỨC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trùng lặp; lặp lại.

Bảng chia động từ của 重複する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重複する/じゅうふくする |
Quá khứ (た) | 重複した |
Phủ định (未然) | 重複しない |
Lịch sự (丁寧) | 重複します |
te (て) | 重複して |
Khả năng (可能) | 重複できる |
Thụ động (受身) | 重複される |
Sai khiến (使役) | 重複させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重複すられる |
Điều kiện (条件) | 重複すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重複しろ |
Ý chí (意向) | 重複しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重複するな |
重複する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重複する
重複 じゅうふく ちょうふく
sự trùng lặp; sự lặp lại.
重複排除 ちょーふくはいじょ
sao chép
重複母音 じゅうふくぼいん
nguyên âm đôi
重複順列 ちょーふくじゅんれつ
hoán vị lặp
重複試行 ちょーふくしこー
thử nghiệm nhân đôi
重複感染 ちょうふくかんせん
nhiễm trùng đồng thời, đồng nhiễm khuẩn (tình trạng một ký chủ bị nhiễm hai hoặc nhiều tác nhân gây bệnh cùng một lúc.)
重複保険 じゅうふくほけん
gấp đôi bảo hiểm
複合する ふくごう
phức hợp.