Các từ liên quan tới 重要美術品等ノ保存ニ関スル法律
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
美術品 びじゅつひん
sản phẩm nghệ thuật.
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
法律/保険 ほうりつ/ほけん
Pháp luật/bảo hiểm
保存食品 ほぞんしょくひん
thực phẩm được bảo quản
食品保存 しょくひんほぞん
sự bảo quản thực phẩm
保存方法 ホゾンほうほう
Phương pháp bảo quản
重要法案 じゅうようほうあん
dự luật quan trọng