重陽
ちょうよう「TRỌNG DƯƠNG」
☆ Danh từ
Lễ hội ngày mùng chín tháng chín âm lịch

重陽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重陽
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽的 ようてき
hiện