Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野方こはる
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này