Các từ liên quan tới 野村邦丸のごきげん!二重丸◎
二重丸 にじゅうまる
vòng tròn đôi, hai vòng tròn đồng tâm
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸投げ まるなげ
phó mặc, giao phó toàn bộ
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
丸焼き まるやき
quay nguyên con