Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間文芸翻訳賞
翻訳文 ほんやくぶん
câu văn phiên dịch
翻訳時間 ほんやくじかん
thời gian dịch
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻訳 ほんやく
phiên dịch
翻訳指示文 ほんやくしじぶん
câu lệnh dẫn hướng biên dịch
翻訳コンパイラ指示文 ほんやくコンパイラしじぶん
dẫn hướng bộ biên dịch
翻訳アセンブラ指示文 ほんやくアセンブラしじぶん
chỉ thị dịch hợp
翻訳プログラム指示文 ほんやくプログラムしじぶん
chỉ thị dịch