金と銀
きんとぎん「KIM NGÂN」
Kim ngân.

金と銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金と銀
金銀 きんぎん
vàng bạc.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
金銀製 きんぎんせい
lưỡng kim.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm