Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板金鋏/金切ハサミ ばんきんはさみ/かなきりハサミ
Điều chỉnh kim loại/ kéo cắt kim loại.
ラシャ切ハサミ ラシャせつハサミ
dụng cụ cắt vải
ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング
Cắt tỉa lông (grooming) bằng kéo (ハサミ)
ハサミ
cái kéo
ハサミ型爪切り ハサミがたつめきり
kéo cắt móng tay
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ハサミ/カッター ハサミ/カッター
kéo/cắt