Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金剛型戦艦
戦艦 せんかん
chiến thuyền
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
金剛鈴 こんごうれい
chuông chùa
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)