金剛夜叉
こんごうやしゃ「KIM CƯƠNG DẠ XOA」
☆ Danh từ
Minh vương Kim cương dạ xoa

金剛夜叉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金剛夜叉
金剛夜叉妙王 こんごうやしゃみょうおう
vajra - yaksa vidya - vua ở ấn độ (budd.)
夜叉 やしゃ
quỷ nữ
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
飛行夜叉 ひぎょうやしゃ
dạ xoa bay
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
金剛鈴 こんごうれい
chuông chùa