Các từ liên quan tới 金剛寺 (青梅市)
青面金剛 しょうめんこんごう せいめんこんごう
Kim Cương Mặt Xanh
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
金梅 きんばい キンバイ
hoa nhài mùa đông (Jasminum nudiflorum)
bông
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
金剛鈴 こんごうれい
chuông chùa