Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金原泰成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
泰 たい タイ
Thailand
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm