Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金吾堂製菓
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
金堂 こんどう
Phật điện chính (nơi tôn nghiêm, đại sảnh)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
製菓材料 せいかざいりょう
Nguyên liệu làm bánh kẹo
製菓用型 せいかようかた
khuôn làm bánh
製菓用ヘラ せいかようヘラ
dao và xẻng nhỏ dùng để cắt, miết bánh