Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城ふ頭駅
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
金頭 かながしら カナガシラ
cá đầu vàng vây đỏ (một loài cá thuộc họ gurnard)
頭金 あたまきん
tiền đặt cọc; số tiền trả trước (khi mua hàng trả góp)
駅頭 えきとう
gần nhà ga
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình