Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城成美
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình