金壺眼
かなつぼまなこ きむつぼめ「KIM HỒ NHÃN」
☆ Danh từ
Mắt trũng sâu, mắt thao láo

金壺眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金壺眼
金壺 かなつぼ
lọ hoặc nồi kim loại
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm