Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金夏中
中夏 ちゅうか
midsummer
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
夏季料金 かきりょうきん
Phí mùa hè
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình