Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子一馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
子馬 こうま
ngựa con.
馬子 まご
cháu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình